Kết quả tra cứu mẫu câu của ゆうわ
こうゆうわけで
私
は
学校
に
遅
れた。
Đây là lý do tại sao tôi đi học muộn.
誘惑
に
負
けてはいけない。
Bạn không được khuất phục trước sự cám dỗ.
彼
は
誘惑
に
負
けない。
Anh ấy là bằng chứng chống lại sự cám dỗ.
どんな
誘惑
にも
負
けるな。
Đừng khuất phục trước mọi cám dỗ.