Kết quả tra cứu mẫu câu của ようです
盲腸
のようですね。
Có vẻ như bạn bị viêm ruột thừa.
お
疲
れのようですね。きっと
働
き
過
ぎですよ。
Bạn trông rất mệt mỏi. Bạn phải đã làm việc quá chăm chỉ.
雨
になるようです。
Nó trông như mưa.
いい
家
のようです。
Nó có vẻ là một ngôi nhà tốt.