Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của ように言う
口癖
くちぐせ
のように
言
い
う
Nói như quen mồm
噛
か
み
付
つ
くように
言
い
う
Nói như muốn cắn ai đó (nói như tát nước vào mặt)
さえずるように
言
い
う
Nói như chim hót
イライラ
イライラ
したように
言
い
う
Nói như thể sốt ruột lắm
Xem thêm