Kết quả tra cứu mẫu câu của ようようたる
彼
には
洋々
たる
前途
があった。
Một tương lai rực rỡ đang nằm trước mặt anh.
彼
には
洋々
たる
前途
が
開
けている.
Một tương lai sáng đang mở ra trước mắt anh ấy. .
彼
の
前途
は
洋々
たるものだ。
Một tương lai tuyệt vời được dành cho anh ấy.