Kết quả tra cứu mẫu câu của らくらく
彼
は
楽々
と
英語
を
書
く。
Anh ấy viết tiếng Anh một cách dễ dàng.
飛行機
は、
楽々
と
離陸
した。
Máy bay đã cất cánh dễ dàng.
ぼくは
手
が
足
の
指
に
楽々
とどくよ。
Tôi có thể dễ dàng chạm vào các ngón chân của mình.