Kết quả tra cứu mẫu câu của ら行
今
から
行
くよ。
Tôi đi đây.
庭
から
行
きます。
Tôi đến từ khu vườn.
今
から
行
ってもどうせ
遅刻
だから、
行
かないことにする。
Đằng nào giờ có đi cũng muộn nên tôi quyết định không đi nữa.
私
は
後
から
行
きます。
Tôi sẽ tham gia với bạn sau.