Kết quả tra cứu mẫu câu của る
る。
Chỉ cần gọi vài cậu học sinh đến giúp một tay là có thể khuân hết ngay chừng này đồ đạc.
見
ることは
信
じることである。
Để xem là để tin tưởng.
びるを
配布
する
Rải truyền đơn .
ある
過程
を
経
る
Trải qua một quá trình