Kết quả tra cứu mẫu câu của れんし
彼
は
シープドッグ
を
訓練
する
仕事
をしている。
Anh ấy làm công việc huấn luyện chó chăn cừu.
検索エンジン
が、
関連
する
キーワード
を
サジェスト
してくれる。
Công cụ tìm kiếm gợi ý các từ khóa liên quan.
3
連戦
に
連勝
する
Giành chiến thắng liên tiếp ở 3 trận .