Kết quả tra cứu mẫu câu của わが国
わが
国
は
米国
で
通商
している。
Chúng tôi thực hiện thương mại với Hoa Kỳ.
わが
国
の
国民
は
独立
を
渇望
している。
Nhân dân ta khát khao độc lập.
わが
国
の
国民総生産
は
第
2
位
である。
Tổng sản phẩm quốc dân của nước ta đứng thứ hai.
わが
国
は
エネルギー資源
が
不足
してきた。
Đất nước chúng ta đang thiếu hụt nguồn năng lượng.