Kết quả tra cứu mẫu câu của わりこみ
でもたいがせいもんぜんにすわりこむ。
デモ隊が正門前に座り込む
会話
に
割
り
込
む
Chen vào giữa cuộc trò chuyện
僕
たちの
話
に
割
り
込
むなよ。
Đừng làm gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng ta.
その
市場
に
強引
に
割
り
込
む
Xâm nhập vào thị trường đó bằng vũ lực