Kết quả tra cứu mẫu câu của わんぱく
わんぱくな
子
は
道
に
迷
ってあたりを
見回
した。
Cậu bé nghịch ngợm bị lạc và nhìn xung quanh.
彼
はわんぱくな
少年
です。
Anh ấy là một cậu bé nghịch ngợm.
私
はわんぱくだった。
Tôi là một cậu bé nghịch ngợm.
私
はこのわんぱくな
少年
は
手
に
負
えない。
Tôi không thể làm gì với cậu bé nghịch ngợm này.