Kết quả tra cứu mẫu câu của アイススケート
アイススケート場
Sân băng
アイススケート
をする
人
Người trượt băng
あの
アイススケート選手
の
演技
を、もう
一度私
たちに
見
せてくれませんか
Liệu anh có thể nhờ diễn viên trượt băng nghệ thuật kia biểu diễn lại một lần nữa cho chúng tôi xem được không
彼
は
アイススケート
に
関
しては
初心者
だったので、よく
転
んだ
Anh ấy mới tập đi patanh nên hay bị ngã .