Kết quả tra cứu mẫu câu của アウト
アウト・オブ・ザ・マネー
は、
証券取引
でよく
使
われる
用語
です。
"Đang lỗ" là thuật ngữ thường được sử dụng trong giao dịch chứng khoán.
〜
アウト
Hết giờ, thời gian nghỉ giải lao (thể thao)
打者
は
アウト
になった。
Người đánh đã ra ngoài.
タイム
(
アウト
)(
スポーツ試合
などの)
Hết giờ (trận đấu thể thao)