Kết quả tra cứu mẫu câu của アク
アク
が
出
なくなったら
清潔
な
瓶
に
シロップ
を
戻
し
冷蔵庫
で
保存
します。
Khi váng ngừng xuất hiện, đổ lại xi-rô vào một chai sạch và giữ lạinó trong tủ lạnh.
アクを取る
Lấy( vớt) váng bọt ( lúc nấu ăn)
母は 娘に アク の取り方を指示した。
Mẹ chỉ cho con gái cách hớt bọt ( lấy bọt ) (khi nấu ăn)