Kết quả tra cứu mẫu câu của アクセス権
アクセス権
のない
ユーザー
が
データ
に
アクセス
できないようにする
Không cho phép user không có quyền truy cập dữ liệu
情報
への
アクセス権
を〜に
販売
する
Bán quyền truy cập thông tin cho ai đó .
クライアント・アクセス権
Quyền tiếp cận khách hàng .
ソフトウェア
の
サービス
への
アクセス権
を
付与
される
Tạo cơ hội tiếp cận với dịch vụ phần mềm