Kết quả tra cứu mẫu câu của アテネ
アテネ国際空港
Sân bay quốc tế Athens
アテネ
へ
向
かう
一隻
の
貨物船
が
何
の
痕跡
も
残
さずに
地中海
で
沈没
した。
Một con tàu chở hàng đến Athens, bị chìm ở Địa Trung Hải mà không để lại dấu vết.
彼
は
アテネ
で
オリンピック
の
聖火ランナー
を
務
めた
Anh ta đã rước ngọn đuốc Olympic đến thủ đô Athens .
私
は、
アテネ人
でもなければ
ギリシャ人
でもない。
Tôi không phải là người Athen cũng không phải là người Hy Lạp.