Kết quả tra cứu mẫu câu của アナウンサー
アナウンサー
は
英語
を
話
した。
Phát thanh viên nói tiếng Anh.
アナウンサー
は
早口
が
出来
る。
Phát thanh viên có thể nói chuyện nhanh chóng.
アナウンサー
はどんな
事
をするのですか。
Người thông báo làm gì?
その
アナウンサー
はNBCとの
契約
を
解消
した。
Người phát thanh viên đó đã kết thúc hợp đồng với hãng NBC.