Kết quả tra cứu mẫu câu của アナリスト
金融アナリスト
Phân tích tài chính
データ・アナリスト
Phân tích dữ liệu .
彼
は
金融アナリスト
で
経済動向
の
分析
には
定評
がある。
Anh ấy là một nhà phân tích tài chính có danh tiếng khá tốt về việc phân tíchXu hướng kinh tế.
外交政策アナリスト
Phân tích về chính sách ngoại giao