Kết quả tra cứu mẫu câu của アニメキャラクター
彼
は
有名
な
アニメキャラクター
の
コスプレ
をしている。
Anh ấy đang hóa trang thành một nhân vật hoạt hình nổi tiếng.
子供
たちは
新
しい
アニメキャラクター
の
食品玩具
が
入
っているお
菓子
を
欲
しがっています。
Trẻ em đang rất muốn có những chiếc bánh kẹo có đồ chơi mới của các nhân vật hoạt hình.