Kết quả tra cứu mẫu câu của アポ
アポタンパク質組成
Cấu tạo chất apoprotein
アポ
を
取
ろうとしたが、
彼
は
時間
をくれなかった。
Tôi đã yêu cầu một cuộc hẹn, nhưng anh ấy sẽ không dành thời gian cho tôi.
Những từ ngoại lai như “アポ” khó quá nhỉ.
「アポ」のような外来語は、とても難しいですね。
伊藤
さんに
アポ取
っておいてくれる?
Bạn có hẹn với Mr Ito không?