Kết quả tra cứu mẫu câu của アポロ
アポロ計画
は
宇宙
に
関
する
我々
の
知識
を
大
いに
増
した。
Chương trình Apollo đã nâng cao kiến thức của chúng ta về không gian.
アポロ11号が月面着陸に成功したというニュースが入った。
Một báo cáo đưa ra rằng Apollo 11 đã hạ cánh thành công trên mặt trăng.
同日にアポロ11号が月面着陸に成功した。
Cùng ngày, Apollo 11 đã hạ cánh thành công trên bề mặt mặt trăng.
フォン・ブラウン
は
アポロ計画
で
重要
な
役割
を
演
じた。
Von Braun đóng một vai trò quan trọng trong kế hoạch Apollo.