Kết quả tra cứu mẫu câu của アマゾン
アマゾン・ドット・コム
で
本
を
注文
しました。
Tôi đã đặt một cuốn sách từ Amazon.com.
アマゾン
さえあれば、
外出
しなくて
済
む。
Chỉ cần có Amazon, chúng ta (có thể mua sắm mà) chẳng cần ra ngoài nữa.
アマゾン
の
ジャングル
や
ニューギニア島
には、いわゆる
原始的
な
文化
があり、
ヨーロッパ
や
アジア
や
アフリカ
にはいわゆる
進歩
した
文化
がある。しかし、このいずれの
文化
の
言語
も
同
じように
進歩
しており、
複雑
なのである。
Có những cái gọi là văn hóa nguyên thủy trong rừng rậm Amazon và trênđảo New Guinea, và có cái gọi là nền văn hóa tiên tiến ở Châu Âu,Châu Á và Châu Phi, nhưng ngôn ngữ của các nền văn hóa này đều tiên tiến như nhauvà phức tạp.
アマゾン川
の
川上流域
Lưu vực thượng nguồn sông Amazon