Kết quả tra cứu mẫu câu của アムネスティ
アムネスティ・インターナショナル
(
擁護
のための
国際委員会
)
Tổ chức ân xá quốc tế (Amnesty International "AI"- tổ chức quốc tế đấu tranh để bảo vệ tù nhân chính trị và nhân quyền) .
アムネスティ・インターナショナル日本
(
政治犯救済
や
人権擁護
のための
国際委員会
)
Tổ chức ân xá quốc tế Nhật Bản (Amnesty International Japanese Section - tổ chức quốc tế đấu tranh để bảo vệ tù nhân chính trị và nhân quyền)
国際アムネスティ
は、
政治犯
を
支持
して
大衆
による
抗議活動
を
組織
することがしばしばある。
Tổ chức Ân xá Quốc tế thường tổ chức các cuộc biểu tình công khai ủng hộ chính trịtù nhân.
タックス・アムネスティ月間
Tháng ân xá thuế (giảm thuế)