Kết quả tra cứu mẫu câu của アラーム
アラーム
の
誤報
のせいで
Do chuông báo động nhầm
アラーム
が
鳴
り
出
して、
私
たちはすぐに
起
きなければなりませんでした。
Chuông báo thức đã bắt đầu kêu, và chúng tôi phải dậy ngay lập tức.
その
アラーム
は
ハイピッチ
な
音
を
出
します。
Chiếc báo động đó phát ra âm thanh cao.
オフ・アラーム
Chuông tắt