Kết quả tra cứu mẫu câu của アリバイ
アリバイ
が
彼女
の
無罪
を
証拠立
てている。
Chứng cứ ngoại phạm chỉ ra sự vô tội của cô ấy.
彼
の
アリバイ
は
完璧
に
見
えた。
Chứng cứ ngoại phạm của anh ta có vẻ hoàn hảo.
彼
の
アリバイ
には
疑
わしいところはない。
Chứng cứ ngoại phạm của anh ta là trên cả đáng ngờ.
彼
には
アリバイ
がないという
点
で
疑
われた。
Anh ta bị nghi ngờ rằng anh ta không có chứng cứ ngoại phạm.