Kết quả tra cứu mẫu câu của アルゼンチン
彼
は、
アルゼンチン
で
最
も
著名
な
作家
のうちのひとりだ
Anh ấy là một trong những tác giả nổi tiếng nhất ở Argentina .
私
の
兄
は、
遠
く
アルゼンチン
で
働
いている
Anh trai tôi đang làm việc ở xa, ở tận Argentina
ヒメアルマジロ
は、
アルゼンチン
のさばくにすんでいる、ちいさくてかわいいどうぶつです。
Armadillo tiên hồng là một loài động vật nhỏ và dễ thương sống ở sa mạc Argentina.
マゼランペンギン
は、
アルゼンチン
の
海岸
でよく
見
られる
中型
の
ペンギン
です。
Chim cánh cụt Magellan là loài cánh cụt cỡ trung thường thấy ở bờ biển Argentina.