Kết quả tra cứu mẫu câu của アルバート
アルバート運河
Kênh đào Albert
アルバート
は
物覚
えが
早
い。
Albert học hỏi rất nhanh.
アルバート
、
私
が
困
ったら
味方
してね。
Albert, tôi hy vọng bạn sẽ đứng bên cạnh tôi nếu tôi gặp khó khăn.
アルバート
は
決
して
約束
を
破
るような
人
ではない。
Albert là người cuối cùng thất hứa.