Kết quả tra cứu mẫu câu của アルファベット順
アルファベット順
に
リストアップ
される
Danh sách phải được lập theo thứ tự ABC
カード
を
アルファベット順
にそろえる
Tập hợp thẻ theo thứ tự ABC
見出
し
語
は
アルファベット順
に
並
んでいます。
Các từ nhập cảnh được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
生徒
の
名前
を
アルファベット順
に
分
けよう。
Hãy phân loại tên của các học sinh theo thứ tự bảng chữ cái.