Kết quả tra cứu mẫu câu của アルフレッド
アルフレッド
はその
チーム
の
主将
になった。
Alfred được chỉ định làm đội trưởng của đội.
英国王アルフレッド
は、
偉大
な
統治者
であるとともに
偉大
な
学者
であった。
Alfred, Vua nước Anh, là một học giả vĩ đại cũng như một nhà cai trị vĩ đại.
昔
、その
名
を
アルフレッド
という
王
が
住
んでいました。
Xưa có một vị vua tên là Alfred.
その
赤
ちゃんは
祖父
の
名
にちなんで
アルフレッド
と
名
づけられた。
Đứa bé được đặt tên là Alfred theo tên ông nội.