Kết quả tra cứu mẫu câu của アルフレッド
アルフレッド
はその
チーム
の
主将
になった。
Alfred được chỉ định làm đội trưởng của đội.
アルフレッド・ノーベル
の
エポニム
である
ノーベル賞
は、
科学
や
文学
の
優
れた
業績
を
称
えるために
設立
されました。
Giải Nobel, tên eponym của Alfred Nobel, được thành lập để tôn vinh những thành tựu xuất sắc trong khoa học và văn học.
英国王アルフレッド
は、
偉大
な
統治者
であるとともに
偉大
な
学者
であった。
Alfred, Vua nước Anh, là một học giả vĩ đại cũng như một nhà cai trị vĩ đại.
昔
、その
名
を
アルフレッド
という
王
が
住
んでいました。
Xưa có một vị vua tên là Alfred.