Kết quả tra cứu mẫu câu của アン
アン
は
チアガール
です。
Ann là một hoạt náo viên.
アン
は
チョコレート
に
目
がない。
Ann là một phần của sô cô la.
アン
は
優雅
に
歌
う。
Ann hát thanh lịch.
アン
が
恥
ずかしがりやなので、
私
はますます
アン
が
好
きだ。
Tôi yêu Ann hơn tất cả vì cô ấy nhút nhát.