Kết quả tra cứu mẫu câu của アンゴラ猫
ほら、
アンゴラ猫
の
雌
だ
Ồ, là con mèo cái angora .
現在
でも、
アンゴラ猫
、
アンゴラ山羊
や
アンゴラ
うさぎなどの
言葉
で
使
われる
Hiện nay người ta cũng dùng cả từ mèo angora, dê angora và thỏ angora .
おじさんによると、
シャム猫
と
アンゴラ猫
の
混血
だそうで、なかなかの
美形
です
Theo các cụ nói thì mèo lai giữa mèo thường và mèo angora rất đẹp.