Kết quả tra cứu mẫu câu của アンソニー
アンソニー
は
エジプト人
に
尊敬
された。
Anthony được người Ai Cập kính trọng.
私
は
アンソニー卿
のすばらしい
話
に
夢中
になっていました。
Tôi đã lạc vào câu chuyện tuyệt vời của Ngài Anthony.
ええ、
アンソニー
です。
Vâng, đây là Anthony.
それは、
アンソニー卿
の80
歳
の
誕生日
での
コンサート
であり、みんな
切符
を
手
に
入
れたがっていました。
Đó là buổi hòa nhạc mừng sinh nhật lần thứ tám của Sir Anthony và mọi người đều muốn có một tấm vé.