Kết quả tra cứu mẫu câu của アーケード
アーケード
の
円柱
Trụ tròn mái cuốn
アーケード
のある
通
り
Con đường có hình vòng cung.
アーケード天井
にたくさんの
張
りぼてが
飾
られてた。
Khu mua sắm được bao phủ bởi rất nhiều đồ trang trí bằng giấy.
ショッピング・アーケード
Mái che cửa hiệu .