Kết quả tra cứu mẫu câu của アーチェリー
アーチェリー
の
用具
Dụng cụ bắn cung .
アーチェリー
の
標的
Đích (ngắm) bắn cung
私
は
カヤック
、
アーチェリー
、
スキー
などいろいろな(さまざまな)
スポーツ
をする
Tôi có thể chơi nhiều môn thể thao như bơi xuồng kaiac, bắn cung, trượt tuyết. .
私
は
カヤック
、
アーチェリー
、
スキー
などいろいろな[さまざまな]
スポーツ
をする
Tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi thuyền lá tre, bắn cung và trượt tuyết .