Kết quả tra cứu mẫu câu của アーチスト
海外アーチスト
が
日本
の
ヒットチャート
で
快進撃
を
続
ける。
Các nghệ sĩ nước ngoài tiếp tục đạt được thành công mạnh mẽ trên bảng xếp hạng hit của Nhật Bản.
ジャズ
の
アーチスト
Nghệ sĩ nhạc jazz
コンピュータ・グラフィックス・アーチスト
Nghệ sĩ đồ họa trên máy vi tính .
そうね、これからCD
店
に
行
って
新
しい
アーチスト
を
チェック
しようかな
Uh, bây giờ mình đi đến cửa hàng CD mới xem có tác phẩm nào mới không nhỉ!