Kết quả tra cứu mẫu câu của イベント
イベント
のお
知
らせ
Thông báo sự kiện .
イベント
を
延期
しました。
Chúng tôi đã hoãn sự kiện.
イベント会場
に
配備
した
警備員
の
数
を
水増
しして
発表
する
Thổi phồng số lượng lính gác chuẩn bị cho hội trường diễn ra sự kiện. .
イベント
が
成功
したのは
貴殿
のたゆみ
無
い
努力
と
献身
のおかげです。
Chính những nỗ lực và sự tận tâm không mệt mỏi của các bạn đã làm nên thành công của sự kiện.