Kết quả tra cứu mẫu câu của イライラ
イライラ
したように
言
う
Nói như thể sốt ruột lắm
イライラ
して
歩
き
回
る
Đi vòng quanh một cách nóng ruột
イライラ
して
顔
をしかめる
Nhăn nhó vì khó chịu
イライラ
しながら
バス
が
来
るのを
待
つ
Đợi xe buýt trong tình trạng sốt ruột