Kết quả tra cứu mẫu câu của イラク
イラク国営石油会社
Công ty dầu lửa quốc gia Irac
イラク
の
人々
を
援助
する
Giúp đỡ người dân nước Iraq
イラク
の
現況
について
国民
に
真実
を
話
す
Nói chuyện với người dân một cách chân thực về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) ở Iraq
イラク
の
副首相
は
ニューヨーク
の
国連大使
に
連絡
を
取
った
Vị phó thủ tướng Irăc đã liên lạc với đại sứ liên hợp quốc tại New York.