Kết quả tra cứu mẫu câu của イルミネーション
着信イルミネーション
Đèn báo tin đến
電気
の
イルミネーション
が
夜景
の
魅力
を
増
す。
Hệ thống ánh sáng điện tăng thêm phần thu hút vào ban đêm.
クリスマス
の
イルミネーション
がきれいだ
Ánh đèn giáng sinh thật đẹp .
降誕祭
の
期間中
、
街
は
美
しい
イルミネーション
で
飾
られ、
特別
な
雰囲気
に
包
まれます。
Trong thời gian lễ Giáng Sinh, thành phố được trang trí bằng những ánh đèn đẹp, tạo ra một bầu không khí đặc biệt.