Kết quả tra cứu mẫu câu của インクのしみ
この
インク
のしみは
取
れないと
思
う。
Tôi không nghĩ rằng những vết mực này sẽ bong ra.
紙
には
インク
のしみがついていた。
Có những vết mực trên giấy.
彼
は
シャツ
を
インク
のしみで
汚
した。
Anh ấy đã làm cho áo sơ mi của mình bị thấm những vết mực.
その
本
の
カバー
には
インク
のしみがいくつかあった。
Có một số vết mực trên bìa cuốn sách đó.