Kết quả tra cứu mẫu câu của インスタントラーメン
インスタントラーメン
Mì ăn liền
夜食
に
インスタントラーメン
を
食
べた。
Tôi đã có mì ăn liền như một bữa ăn nhẹ lúc nửa đêm.
新発売
の
インスタントラーメン
ためしに
買
ってみたがおいしくなかった。
Tôi đã thử mua loại mì ăn liền vừa được bán ra, về ăn xem sao, nhưng loại này không được ngon.
兄は毎日あきずにインスタントラーメンばかり食べている。
Anh trai tôi suốt ngày ăn mì ăn liền mà không chán.