Kết quả tra cứu mẫu câu của インセンティブ
インセンティブ
の
理論
Thuyết khích lệ
インセンティブ機構
に
基
づく
資本注入
を
行
う
Tiến hành đầu tư vốn dựa trên cơ chế khuyến khích, ưu đãi
〜の
インセンティブ
を
強化
する
Tăng cường ưu đãi về...
〜に(への)
インセンティブ
の
付与
を
促
す
Tăng thêm ưu đãi đối với...