Kết quả tra cứu mẫu câu của インターン
インターン
として
勤務
する
Làm việc với cương vị nhân viên tập sự
弊社
での
インターン
に
興味
を
持
っていただきまして、ありがとうございます
Cám ơn anh có nhã ý trở thành bác sĩ thực tập trong công ty chúng tôi
貴殿
の
部署
で
インターン
として
是非働
きたいと
思
っています
Tôi rất mong muốn được làm việc trong khoa với cương vị bác sĩ thực tập
この
病院
の
若
い
インターン
は、
時
には48
時間シフト
で
働
く
Ở bệnh viện này các bác sĩ thực tập trẻ đôi khi phải làm việc 1 ca 48 tiếng