Kết quả tra cứu mẫu câu của インフラ
インフラを改善(整備)する
Nângcấp(hoànthiện)cơsởhạtầng;
変化企業ニーズ合会社情報技術インフラ改良
インフラ
を
確立
する
Xây dựng cơ sở hạ tầng
インフラ
に
大金
を
使
う
Dùng nhiều tiền (đầu tư) vào cơ sở hạ tầng .
地方インフラ
Cơ sở hạ tầng của địa phương