Kết quả tra cứu mẫu câu của ウェンディ
ウェンディ
、
弟
の
サム
だよ。
Wendy, tôi muốn bạn gặp Sam, anh trai của tôi.
ウェンディ
は
必
ずしも
日本
の
祭
りに
興味
があるわけではなかった。
Wendy không phải lúc nào cũng quan tâm đến các lễ hội Nhật Bản.
ウェンディ
はいつでも
日本
の
祭
りに
興味
があるというわけではなかった。
Wendy không phải lúc nào cũng quan tâm đến các lễ hội Nhật Bản.
ウェンディ
は
必
ずしも
日本
の
祭
りに
興味
があるとはかぎりませんでした。
Wendy không phải lúc nào cũng quan tâm đến các lễ hội Nhật Bản.