Kết quả tra cứu mẫu câu của ウォルター
ウォルター
は
ジョン
のひどい
侮辱
に
面食
らった。
Walter sửng sốt trước sự xúc phạm tàn nhẫn của John.
ウォルター・モンデール
は
大統領選
に
出馬
した。
Walter Mondale tranh cử Tổng thống.
ウォルター
は
彼
の
事務所
の
金庫
から
消
えた
金
のことをとても
心配
した
Walter đã rất lo lắng việc bị mất tiền trong két ở nơi làm việc của anh ấy