Kết quả tra cứu mẫu câu của ウガンダ
ウガンダ共和国
Nước cộng hòa Uganda .
ウガンダ人民戦線
Hội nghị nhân dân nước Uganda
ウガンダ人
は
国
に
収入
をもたらすのに
コーヒー
の
収穫
に
頼
っている。
Người Uganda phụ thuộc vào vụ mùa cà phê của họ để mang tiền vào đất nước.
結婚式
の
夜
まで
清
らかであった
ウガンダ
の
女性
に
贈
られる
伝統的
な
結婚式
の
贈
り
物
はやぎです
Một con dê là quà cưới truyền thống ban tặng cho những cô gái uganda còn giữ được sự trong trắng của mình cho đến đêm tân hôn.