Kết quả tra cứu mẫu câu của ウキウキ
ウキウキ
した
調子
の
声
Với giọng vui sướng
〜に
ウキウキ
している
Vui sướng vì điều gì
(
人
)を
ウキウキ
させる
Làm cho ai đó vui sướng
今日
は
彼
と
デート
だから、
朝
から
ウキウキ
、
ルンルン気分
。
Hôm nay tôi sẽ hẹn hò với bạn trai nên tâm trạng rất thoải mái.từ sáng nay.