Kết quả tra cứu mẫu câu của ウーマンリブ
ウーマンリブ
の
人
Những người đòi giải phóng cho phụ nữ .
ウーマンリブ運動
Phong trào vì quyền bình đẳng nam nữ
ウーマンリブ活動家
Nhà hoạt động cho sự bình đẳng nam nữ.
彼女
は
ウーマンリブ運動
の
指導者
だと
言
われている。
Cô được cho là người đi đầu trong phong trào giải phóng phụ nữ.