Kết quả tra cứu mẫu câu của エアバッグ
エアバッグ
によるけがを
回避
する
Phòng tránh bị bỏng túi khí
車
の
エアバッグ
の
起爆剤
Chất gây nổ trong túi khí của ô tô .
小型車
に
エアバッグ
を
装備
することを
奨励
する
Khuyến khích lắp túi khí trong xe con
事故
で
彼
が
助
からなかった
理由
として、
エアバッグ
が
正常
に
作動
しなかったことが
挙
げられる。
Lý do tại sao anh ấy không đến được trong vụ tai nạn đó là vì túi khí của anh ấykhông kích hoạt đúng cách.